Bảng chi tiết các loại điều khiển Huidu (HD)
1. Card điều khiển full màu (Điện thoại dùng APP "LedArt", Máy tính dùng "HDPlayer" Cloud: www.led-cloud.com.) | ||||
Loại điều khiển | Model | Khả năng quản lý (Rộng*Cao) | Tổng số điểm ảnh | |
Card phát online (synchronous sending card) |
HD-T901 | 1280*1024@60Hz, 2048*1024@30Hz |
1,310,720 |
|
Hộp Điều khiển (synchronous sending box) |
HD-T902x1 | 2.6 Triệu điểm ảnh, Tương đương 2 card phát | 2,621,440 | |
HD-T902x2 | 5.2 Triệu điểm ảnh, Tương đương 4 card phát | 5,242,880 | ||
Hộp điều khiển Online/Ofline (Asyn-syn dual mode player) |
HD-A8 box | 3840*2160 (4K) có WiFi | 8,294,400 | |
Hộp điều khiển 2 chế độ On/Offline. (Asyn-syn dual mode sending box. support zoom automatically, can play live streaming from HDMI input directly without video processor)
|
HD-A6 box | 2048*1024 (Rộng nhất 3840, Cao nhất 4096) có WiFi |
2,097,152 | |
HD-A5 box | 1280*720 (có WiFi) | 921,600 | ||
HD-A4 box | 800*600 (có WiFi) | 480,000 | ||
Card phát Online/Offline. (Asyn-syn dual mode sending card) |
HD-B6 card | 1280*720 (có WiFi) | 921,600 | |
Card Offline Full màu. (Full color Asyn controller) |
HD-D05 | 640*64,(Không chạy đc video) (có WiFi) | 40,960 | |
HD-D06 | 1024*64;512*128,(Không chạy đc video) (có WiFi) | 65,536 | ||
HD-D15 | 640*64,(Có chạy được video) | 40,960 | ||
HD-D35 | 1024*64;512*128, (Có chạy được video) | 65,536 | ||
HD-C15C | 384*320 ; | 122,880 | ||
HD-C35C | 1024*512 | 524,288 | ||
Card Offline full màu có WiFi. (WIFI version Full color Asyn controller) |
HD-A3 box | 1280*512 | 655,360 | |
HD-D15+WiFi | 640*64, (Có chạy được video) | 40,960 | ||
HD-D16 | 640*64,(Có chạy được video) ( kèm WiFi) | 40,960 | ||
HD-D35+WiFi | 1024*64;512*128,(Có chạy được video) | 65,536 | ||
HD-D36 | 1024*64;512*128,(Có chạy được video) ( kèm WiFi) | 65,536 | ||
HD-C15C+WiFi | 384*320 ; | 122,880 | ||
HD-C16C | 384*320 ; (Rộng nhất 8192 điểm ảnh) (có WiFi và Relay) | 122,880 | ||
HD-C35+WiFi | 1024*512; | 524,288 | ||
HD-C36C | 1024*512; (Rộng nhất 8192 pixels) (có WiFi và Relay) | 524,288 | ||
HD-C35C+WiFi | 1024*512 | 524,288 | ||
Card thu HD. (Receiving card ) |
HD-R500 | 256*128 128*256(indoor16s or 32s) | 32,768 | |
HD-R512S/R512T | 256*192 128*384(indoor16s or 32s) | 49,152 | ||
HD-R508T | 256*192 128*384(indoor16s or 32s) | 49,152 | ||
HD-R516T | 256*512 (16 * hub75e) | 131,072 | ||
Mạch hiển thị màn hình LCD dùng quảng cáo. (LCD Android motherboard) |
HD-40S(1+8GB) | 40i | ||
HD-M21(2+8GB) | RK3288 | |||
HD-M21(2+16GB) | RK3288 | |||
HD-M21(4+16GB) | RK3288 | |||
HD-M21(4+32GB) | RK3288 | |||
HD-M21(4+64GB) | RK3288 | |||
HD-M30(4+16GB) | RK3399 | |||
HD-M30(4+64) |
RK3399 |
2. Card điều khiển đơn và đôi màu. (Điện thoại dùng APP "LedArt", Phần mềm máy tính dùng "HD2020") | ||||
Loại điều khiển | Model | Khả năng quản lý (Rộng*Cao) | Số tấm đơn sắc | Số tấm 3 Màu |
Dùng kết nối cổng USB. | HD-U6A | 320*32 | 20 | 10 |
HD-U60 | 512*32 | 32 | 16 | |
HD-U6B | 1024*48 | 96 | 48 | |
HD-U62 | 512*64,1536*16 | 64 | 32 | |
HD-U63 | 512*128,2048*32 | 128 | 64 | |
HD-U64A | 512*256,3072*32 (on-board 16*hub12 , 8*hub08) | 256 | 128 | |
Dùng kết nối WiFi (chỉ có WiFi) | HD-W00 | 320*32 (2*hub12) | 20 | 10 |
HD-W02 | 512*32 (2*hub12) | 32 | 16 | |
HD-W03 | 768*32 (3*hub12) | 48 | 24 | |
HD-W04 | 1024*32 (4*hub12) | 64 | 32 | |
Dùng kết nối WIFI+USB. | HD-W60 | 512*32 | 32 | 16 |
HD-WF1 | 640*32 (1*hub75) | 40 | 20 | |
HD-WF2 | 768*64 (2*hub75) | 96 | 48 | |
HD-WF4 | 768*128 (4*hub75) | 192 | 96 | |
HD-W62 | 1024*64,2048*32 | 128 | 64 | |
HD-W63 | 1024*128,3072*32 | 256 | 128 | |
HD-W64A | 1024*256,4096*64 (on-board 16*hub12 , 8*hub08) | 512 | 256 | |
Dùng kết nối LAN+USB. | HD-E62 | 1024*64,2048*32 | 128 | 64 |
HD-E63 | 1024*128,3072*32 | 256 | 128 | |
HD-E64 | 1024*256,4096*64 | 512 | 256 | |
Dùng kết nối LAN+USB+WiFi. | HD-W66 | 2048*512,8192*128 | 2048 | 1024 |
3. Bộ xử lý hình HD. (Phần mềm điều khiển "HD Show") | |||
Loại điều khiển | Model | Khả năng quản lý (Rộng*Cao) | Tổng số điểm ảnh |
VP tích hợp card phát + WiFi. (All-in-One VP series processor. sender included, supported WiFi.) |
HD-VP210 | 1280*1024 (2 in 1 : Tích hợp chức năng card phát và Bộ xử lý, hỗ trợ USB)) | 1,310,720 |
HD-VP410 | 1920*1200 (2 in 1 : Tích hợp chức năng card phát và Bộ xử lý, hỗ trợ USB) | 2,304,000 | |
HD-VP620 | Support PIP,POP, Tích hợp chức năng card phát và Bộ xử lý 6 cổng mạng xuất. (3 card phát) | 3,932,160 | |
HD-VP820 | Support PIP,POP, Tích hợp chức năng card phát và Bộ xử lý 8 cổng mạng xuất. (4 card phát) | 5,242,880 | |
HD-VP1220 | Support PIP,POP, Tích hợp chức năng card phát và Bộ xử lý 12 cổng mạng xuất. (6 card phát) | 7,864,320 | |
HD-VP1620 | Support PIP,POP, Tích hợp chức năng card phát và Bộ xử lý 16 cổng mạng xuất. (8 card phát) | 10,485,760 | |
Bộ xử lý hình (LED Video processor) |
HD-P601 | 5*input port, 3*output, Hỗ trợ USB và audio. Chứa 3 card phát | |
HD-P601-SDI | Có cổng SDI truyền dẫn cho camera phim trường. Chứa 3 card phát | ||
HD-P703 | 7*Cổng vào, 4*Cổng ra | ||
HD-P703-SDI | 8*Cổng vào, 4*Cổng ra. Chứa 4 card phát | ||
Bộ xử lý hình 4K. (4K video processor) |
HD-P903 | Bộ xử lý hình 4K (4K video processor) |
4. Phụ kiện dùng chung và HUB nối các loại. | ||
Loại điều khiển | Model | Chức năng |
Module GPS gắn SIM 4G (4G network module) | 4G module | Kết nối mạng inter bằng SIM 4G (4G network access to Internet) |
Module địch vị GPS gắn SIM 3G. (GPS module) | GPS module | Định vị vị trí và chức năng định vị (GPS time correction or location function) |
Cảm biến dùng kết hợp với card điều khiển. (Sensors) | S208 sensor kit 1 | Tốc độ gió, hướng gió, remote control, nhiệt độ, độ ẩm, độ sáng, PM2.5, PM10. (Wind speed, wind direction, remote control, temperature, humidity, brightness, remote control, PM2.5, PM10) |
S208 sensor kit 2 | Tốc độ gió, hướng gió, remote control, nhiệt độ, độ ẩm, độ sáng, PM2.5, PM10, độ ồn) (Wind speed, wind direction, remote control, temperature, humidity, brightness, remote control, PM2.5, PM10, noise) |
|
S108 sensor box | Nhiệt độ + độ sáng + độ ẩm + IR remote. (temperature+lightness+humidity+IR remote) |
|
lightness-S107 | Hiển thị độ sáng tự động (show brightness automatically) | |
S108 with PM2.5/PM10 | Nhiệt độ + độ sáng + độ ẩm + IR remote và PM2.5 (temperature+lightness+humidity+IR remote and PM2.5) |
|
Temp+hum | AM2301 Nhiệt độ và đổ ẩm | |
IR remote | Dùng điều khiển IR để đổi nội dung chương trình. | |
lightness-2 | Tự động đổi độ sáng. | |
Temp | 18B20 Cáp dài 1m (Chống nước) | |
HUB nối từ card điều khiển chính ra module (HUB adapter) | HUB08 | 8*hub08 |
HUB12-16 | 16*hub12 Đơn màu và đôi màu. | |
HUB75E-5 | 5*hub75E. Dùng cho tấm full màu | |
HUB75B-4 | 4*hub75B. Dùng cho tấm full màu | |
HUB75B-8 | 8*hub75B. Dùng cho tấm full màu | |
HUB75E-10 | 10*hub75E. Dùng cho tấm full màu |
THÔNG TIN LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ:
Quý khách có nhu cầu sử dụng màn hình LED hãy liên hệ với RUBIK, để được tư vấn thêm về kỹ thuật.
📱Hotline: 08 999 806880 ( hotline/zalo)
💝Chúng tôi luôn ưu tiên sự hài lòng của khách hàng từ giá cả đến chất lượng và hậu mãi.
👉Liên hệ hotline ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Website: www.ledrubik.com